Có 2 kết quả:
双杠 shuāng gàng ㄕㄨㄤ ㄍㄤˋ • 雙槓 shuāng gàng ㄕㄨㄤ ㄍㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parallel bars (gymnastics event)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parallel bars (gymnastics event)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0